TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

con mối

con mối

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con mọt cắn quần áo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mối

mối

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mũi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắt lưdi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

con mối

termite

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

 termite

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
mối

 current connection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

con mối

Termite

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Kleidermotte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mối

Gammasche

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beispiel: Klebeverbindung Lötverbindung Schweißverbindung

Thí dụ: Mối ghép dán Mối ghép hàn vảy Mối ghép hàn

4.5.2 Schraubverbindungen

4.5.2 Mối ghép ren (Mối ghép bulông)

Einfache Stumpfnaht und verdeckte Naht

Hình1: Mối hàn nối đầu đơn giản và mối hàn ẩn

Klebeverbindung

Mối ghép dán

Schweißverbindung

Mối ghép hàn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kleidermotte /die/

con mối; con mọt cắn quần áo;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gammasche /f =, -n/

mũi (đan), mối (đan), mắt lưdi; Gam

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 current connection

mối

 termite

con mối

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mối

mối

1) (dộng) Motto f, Gecko m, Termite f, weiße Ameise f;

2) (nút) Masche f (mối đan) Knoten m;

3) ngrộng) Quelle f; mối lợi Ertragsquelle f, Gewinnungsquelle f;

4) (chỉ tình cảm) mối sau Wehmut f, Betrübnis f; mối tình Liebe f; mối thù Haß m;

5) (làm trung gian) người làm mối Vermittler m, Mittelsmann m

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

con mối

[DE] Termite

[EN] termite

[VI] con mối