mối
mối
1) (dộng) Motto f, Gecko m, Termite f, weiße Ameise f;
2) (nút) Masche f (mối đan) Knoten m;
3) ngrộng) Quelle f; mối lợi Ertragsquelle f, Gewinnungsquelle f;
4) (chỉ tình cảm) mối sau Wehmut f, Betrübnis f; mối tình Liebe f; mối thù Haß m;
5) (làm trung gian) người làm mối Vermittler m, Mittelsmann m