TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mồ côi

mồ côi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

côi cút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ rơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ vỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoang vắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ không.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

mồ côi

 orphan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

orphan

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

mồ côi

verwaisen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verwaist

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Da ging eine schlimme Zeit für das arme Stiefkind an.

Từ đó trở đi, cô bé mồ côi sống một cuộc đời khốn khổ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verwaisen /vi (s)/

bị] mồ côi, côi cút; (nghĩa bóng) [bị] cô đơn, đơn độc, đơn chiếc.

verwaist /a u adv/

1. [bị] mồ côi; 2. bỏ rơi, bỏ vỏ; 3. (nghĩa bóng) hoang vắng, bỏ không.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

orphan

Mồ côi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 orphan /xây dựng/

mồ côi