Việt
mồ côi
côi cút
bỏ rơi
bỏ vỏ
hoang vắng
bỏ không.
Anh
orphan
Đức
verwaisen
verwaist
Da ging eine schlimme Zeit für das arme Stiefkind an.
Từ đó trở đi, cô bé mồ côi sống một cuộc đời khốn khổ.
verwaisen /vi (s)/
bị] mồ côi, côi cút; (nghĩa bóng) [bị] cô đơn, đơn độc, đơn chiếc.
verwaist /a u adv/
1. [bị] mồ côi; 2. bỏ rơi, bỏ vỏ; 3. (nghĩa bóng) hoang vắng, bỏ không.
Mồ côi
orphan /xây dựng/