TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mỗ

mỗ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Đức

mỗ

ich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mir

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mỗ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Soundso

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Mỗ

tôi, tiếng tự xưng, như mỗ đây, mỗ tên là ...

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mỗ

1) ich (pron. pers.), mich (pron), mir (pron pers); mỗ là người lao dộng ich bin Arbeiter;

2) Soundso; ông (bà) mỗ Herr (Frau) Soundso