TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mỗi món

mỗi món

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mỗi thứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mỗi người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mỗi món

Jazztrompete

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Schränke sind je einen Meter breit

mỗi cái tủ có chiều ngang một mét.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Jazztrompete /die/

mỗi món; mỗi thứ; mỗi người;

mỗi cái tủ có chiều ngang một mét. : die Schränke sind je einen Meter breit