TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mỗi thứ

mỗi thứ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mỗi món

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mỗi người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mỗi thứ

 everything

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mỗi thứ

Jazztrompete

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Wo die beiden Zeiten aufeinanderstoßen, Verzweiflung. Wo sie getrennte Wege gehen, Zufriedenheit.

Tuyệt vọng ngự trị nơi hai thứ thời gian đụng phải nhau, hài lòng nơi mỗi thứ rẽ đi một ngả.

Jeden Dienstag bringt ein Mann mittleren Alters Steine aus dem Steinbruch im Osten Berns zum Maurergeschäft in der Hodlerstraße.

Mỗi thứ Ba, một người đàn ông đứng tuổi đều chở đá từ mỏ đá ở phía đông Berne đến cửa hàng của người thợ nề trên Hodlestrasse.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dabei werden sechs Mole Sauerstoff verbraucht und je sechs Mole Kohlenstoffdioxid und Wasser gebildet.

Ở đây tiêu thụ sáu phân tử dưỡng khí và tạo ra mỗi thứ sáu phân tử thán khí và nước.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Where the two times meet, desperation. Where the two times go their separate ways, contentment.

Tuyệt vọng ngự trị nơi hai thứ thời gian đụng phải nhau, hài lòng nơi mỗi thứ rẽ đi một ngả.

Every Tuesday, a middle-aged man brings stones from the quarry east of Berne to the masonry on Hodlerstrasse.

Mỗi thứ Ba, một người đàn ông đứng tuổi đều chở đá từ mỏ đá ở phía đông Berne đến cửa hàng của người thợ nề trên Hodlestrasse.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Schränke sind je einen Meter breit

mỗi cái tủ có chiều ngang một mét.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Jazztrompete /die/

mỗi món; mỗi thứ; mỗi người;

mỗi cái tủ có chiều ngang một mét. : die Schränke sind je einen Meter breit

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 everything /xây dựng/

mỗi thứ