TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mở nút chai

tháo nút chai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở nút chai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cái mở nút chai

cái mở nút chai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mở nút chai

aufziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cái mở nút chai

Korkenzieher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stoppelzie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Korkenzieherartig spiralig geformt sind die Gruppe der eher starren Spirillen und die Gruppe der flexiblen dünnen Spirochäten.

Vi khuẩn có dạng xoắn như dụng cụ mở nút chai (xoắn khuẩn) thuộc nhóm ít di động spirilla và nhóm spirochetes (xoắn khuẩn) mỏng và linh động.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufziehen /(unr. V.)/

(hat) tháo nút chai; mở nút chai (entkorken);

Korkenzieher /der; -s, -/

cái mở nút chai (hình xoắn ruột gà);

Stoppelzie /her, der; -s, - (österr.)/

cái mở nút chai (Korkenzieher);