Việt
mở răng cưa
rẽ cưa
Anh
set
saw set
set-up
Đức
Sägesatz
justieren
einrichten
justieren /vt/CT_MÁY/
[EN] set
[VI] rẽ cưa, mở răng cưa
einrichten /vt/CT_MÁY/
[EN] set, set-up
[EN] saw set
[VI] (n) rẽ cưa, mở răng cưa