TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rẽ cưa

rẽ cưa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mở răng cưa

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

rẽ cưa

side set sự

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 set

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

saw set

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

set

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

set-up

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

rẽ cưa

Sägesatz

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

justieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einrichten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Damit das Sägeblatt nicht klemmt und sich freischneiden kann, sind die Sägezähne gewellt, geschränkt oder gestaucht (Bild 2).

Để cưa không bị kẹt và có thể cắt tự do, các lưỡi cưa được mở mạch (bẻ) thành dạng sóng, rẽ cưa (bắt tréo) hay rùn (Hình 2).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

justieren /vt/CT_MÁY/

[EN] set

[VI] rẽ cưa, mở răng cưa

einrichten /vt/CT_MÁY/

[EN] set, set-up

[VI] rẽ cưa, mở răng cưa

Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Sägesatz

[EN] saw set

[VI] (n) rẽ cưa, mở răng cưa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 set

rẽ cưa

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

side set sự

rẽ cưa