Việt
rẽ cưa
mở răng cưa
Anh
side set sự
set
saw set
set-up
Đức
Sägesatz
justieren
einrichten
Damit das Sägeblatt nicht klemmt und sich freischneiden kann, sind die Sägezähne gewellt, geschränkt oder gestaucht (Bild 2).
Để cưa không bị kẹt và có thể cắt tự do, các lưỡi cưa được mở mạch (bẻ) thành dạng sóng, rẽ cưa (bắt tréo) hay rùn (Hình 2).
justieren /vt/CT_MÁY/
[EN] set
[VI] rẽ cưa, mở răng cưa
einrichten /vt/CT_MÁY/
[EN] set, set-up
[EN] saw set
[VI] (n) rẽ cưa, mở răng cưa