TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mang trên người

mặc quần áo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mang trên người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặc trên người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mang trên người

anhaben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich sah, dass er neue Schuhe anhatte

tôi nhìn thấy anh ta mang đôi giày mới.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anhaben /(unr. V.; hat)/

(ugs ) mặc quần áo; mang trên người; mặc trên người;

tôi nhìn thấy anh ta mang đôi giày mới. : ich sah, dass er neue Schuhe anhatte