TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

minh chứng

minh chứng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biểu lộ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biểu tình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trưng bày

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biểu diễn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

minh chứng

demonstratation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

demonstrate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

minh chứng

offensichtlicher Beweis

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Fahrzeugübergabe an den Kunden vorbereiten: Bereithaltung ausgetauschter Teile für Rückfragen, Service-Aufkleber und Sauberkeit des Fahrzeugs kontrollieren.

Chuẩn bị giao xe cho khách hàng: Sẵn sàng các phụ tùng thay thế để minh chứng, kiểm tra các nhãn dịch vụ và bảo đảm xe sạch sẽ.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

demonstratation

Minh chứng, biểu lộ, biểu tình, trưng bày

demonstrate

Minh chứng, biểu lộ, biểu tình, trưng bày, biểu diễn

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

minh chứng

offensichtlicher Beweis