Việt
minh chứng
biểu lộ
biểu tình
trưng bày
biểu diễn
Anh
demonstratation
demonstrate
Đức
offensichtlicher Beweis
v Fahrzeugübergabe an den Kunden vorbereiten: Bereithaltung ausgetauschter Teile für Rückfragen, Service-Aufkleber und Sauberkeit des Fahrzeugs kontrollieren.
Chuẩn bị giao xe cho khách hàng: Sẵn sàng các phụ tùng thay thế để minh chứng, kiểm tra các nhãn dịch vụ và bảo đảm xe sạch sẽ.
Minh chứng, biểu lộ, biểu tình, trưng bày
Minh chứng, biểu lộ, biểu tình, trưng bày, biểu diễn