Việt
thảm thiết
não lòng
nát lòng
rất xúc động
Đức
Steinerwelchen
herzzerreißend
Steinerwelchen /thường được dùng trong cụm từ/
thảm thiết; não lòng;
herzzerreißend /(Adj.)/
nát lòng; não lòng; rất xúc động (jammervoll, erschütternd);