Việt
rất xúc động
rất hưng phấn
nát lòng
não lòng
Đức
überhitzt
herzzerreißend
herzzerreißend /(Adj.)/
nát lòng; não lòng; rất xúc động (jammervoll, erschütternd);
überhitzt /a/
rất hưng phấn, rất xúc động; hăng hái, hăng say, nhiệt tình, nhiệt thành, nồng nhiệt, sôi nổi, tha thiết.