Việt
nói đi nói lại
nói lắp
Đức
parlamentieren
wiederholen
der Redner hat sich oft wiederholt
diễn giả thường xuyèn nói trùng láp.
parlamentieren /(sw. V.; hat)/
(landsch ) nói đi nói lại;
wiederholen /(sw. V.; hat)/
nói đi nói lại; nói lắp;
diễn giả thường xuyèn nói trùng láp. : der Redner hat sich oft wiederholt