Việt
nói bớt
hạ thấp
nói ít đi
Đức
verkleinern
damit will ich seine Verdienste nicht verklei nern
tôi không muốn qua đó hạ thấp những đóng góp của anh ấy.
verkleinern /[fear'klainarn] (sw. V.; hat)/
(verfälschend) nói bớt; hạ thấp; nói ít đi;
tôi không muốn qua đó hạ thấp những đóng góp của anh ấy. : damit will ich seine Verdienste nicht verklei nern