Việt
l. thắt buộc
chắp nói
buộc
nói liền
liên kết
doàn kết.
Đức
Verknüpfung
Verknüpfung /f =, -en/
l.[sự] thắt buộc, chắp nói, buộc, nói liền; 2. [sự] liên kết, doàn kết.