Việt
quát tháo
nói to
Đức
ranzen
Es rief: "Guten Morgen," bekam aber keine Antwort.
Khăn đỏ nói to:- Cháu chào bà ạ! Chẳng có một tiếng trả lời.
ranzen /(sw. V.; hat)/
(từ lóng) quát tháo; nói to (schnauzen);