quatschen /(sw. V.; hat)/
(từ lóng, ý khinh thường) nói tào lao;
nói vớ vẩn (dumm reden);
nói chuyện trong giờ học : im Unterricht quatschen đừng nói ngu ngốc thể! : quatsch nicht so dumm!
dalken /(sw. V.; hat) (österr. ugs.)/
nói điều ngốc nghếch;
nói vớ vẩn;