glühen /[’gly:an] (sw. V.; hat)/
cháy đỏ;
nóng đỏ;
những điếu thuốc cháy đỏ trong bóng tối : die Zigaretten glühten in der Dunkel heit gương mặt cô ấy đỏ bừng vì phấn khích : ihr Gesicht glühte vor Begeis terung trời hôm nay rất nóng. : heute ist es glühend heiß