TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nóng chảy ra

hầm nhủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nóng chảy ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị cháy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nóng chảy ra

durchschmoren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der bis zu 30 000° C heiße Plasmastrahl schmilzt (Bild 3) den Werkstoff auf und bläst die Werkstoffschmelze aus der Trennfuge.

Tia plasma nóng lên đến 30.000 °C làmchảy vật liệu (Hình 3) và thổi vật liệu nóng chảy ra khỏi rãnh cắt.

Ein reaktionsträges Gas, Argon oder Stickstoff bläst den aufgeschmolzenen Werkstoff beim Laserstrahl-Schmelzschneiden aus der Trennfuge.

Một khí trơ, như khí argonhay khí nitrogen thổi vật liệu nóng chảy ra khỏi rãnh cắt trong quá trình cắt nóng chảy bằng tia laser.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchschmoren /vi/

1. hầm nhủ; 2. nóng chảy ra, bị cháy.