Việt
hầm nhủ
nóng chảy ra
bị cháy.
Đức
durchschmoren
Der bis zu 30 000° C heiße Plasmastrahl schmilzt (Bild 3) den Werkstoff auf und bläst die Werkstoffschmelze aus der Trennfuge.
Tia plasma nóng lên đến 30.000 °C làmchảy vật liệu (Hình 3) và thổi vật liệu nóng chảy ra khỏi rãnh cắt.
Ein reaktionsträges Gas, Argon oder Stickstoff bläst den aufgeschmolzenen Werkstoff beim Laserstrahl-Schmelzschneiden aus der Trennfuge.
Một khí trơ, như khí argonhay khí nitrogen thổi vật liệu nóng chảy ra khỏi rãnh cắt trong quá trình cắt nóng chảy bằng tia laser.
durchschmoren /vi/
1. hầm nhủ; 2. nóng chảy ra, bị cháy.