Việt
hầm nhủ
nóng chảy ra
bị cháy.
Anh
scorch
scorch vb
Đức
durchschmoren
versengen
verbrennen
anbrennen
verschmoren
versengen, verbrennen, anbrennen; verschmoren, durchschmoren;
durchschmoren /vi/
1. hầm nhủ; 2. nóng chảy ra, bị cháy.