Kontrolle /[kon'trola], die; -, -n/
(Motorsport) chốt kiểm soát;
nơi kiểm soát (Kontrollpunkt, -Station);
Kontrolle /[kon'trola], die; -, -n/
sự kiểm tra;
sự kiểm soát;
nơi kiểm soát;
không có hộ chiểu thỉ anh sẽ không thể đi qua chốt kiểm soát. : ohne Pass kommst du nicht durch die Kontrolle