Việt
nơi sinh sóng
nhà ỏ
nơi ỏ
nơi ỏ cố định
sự ỏ
nơi cư trú.
Đức
Domizil
Domizil /n -s, -e/
1. nơi sinh sóng, nhà ỏ, nơi ỏ; 2. (luật) nơi ỏ cố định, sự ỏ, nơi cư trú.