Wohngebäude /n -s, =/
nhà ỏ;
Whg
Wohnung căn nhà, căn hộ, nhà ỏ, chỗ ỏ.
Behausung /f =, -en/
1. nhà ỏ, chỗ ổ, nhà của; chỗ ở, nơi trú ẩn, chỗ nương náu, chốn nương thân, nơi nương tựa; 2. hang gấu, [cái] hang..
Logement /n -s, -s/
nhà ỏ, chỗ ỏ, nhà của, phòng ỏ, căn nhà, căn hộ.
Quartier /n -s, -e/
1. căn nhà, căn hộ, nhà ỏ; bei j -m Quartier nehmen ỏ nhà ai; 2. (quân sự) chỗ trú quân, doanh trại ỏ nhà dân.
Heimstätte /í =, -n/
nhà ỏ, chỗ ở, nhà cửa, kí túc xá, nơi trú ẩn, chổn nương thân.
Domizil /n -s, -e/
1. nơi sinh sóng, nhà ỏ, nơi ỏ; 2. (luật) nơi ỏ cố định, sự ỏ, nơi cư trú.
Raum /m-(e)s, Räum/
m-(e)s, Räume 1. không gian; 2. khoảng, khoảng trông; 3. chỗ, địa điểm, vị trí; 4. nhà, nhà ỏ, chỗ ỏ; 5. (hàng hải) khoang, hầm (tầu); 6. độ chứa, súc chứa, dung lượng, dung tích; 7. khu vực, khu, vùng, miền, đỏi; 8. (toán) thể tích.