Einschicht /die; - (südd., österr.)/
chấn hoang vu;
nơi vắng vẻ;
chốn hoang vắng (Einöde, Einsamkeit);
Einsiedelei /[ainziida'lai], die; -, -en/
nơi vắng vẻ;
nơi u tịch;
nơi hẻo lánh;
Wüste /die; -, -n/
vùng hoang vu;
nơi vắng vẻ;
nơi cằri cỗi không thể trồng trọt;