TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wüste

sa mạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoang mạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vùng hoang vu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi vắng vẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi cằri cỗi không thể trồng trọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

wüste

desert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

wüste

Wüste

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

wüste

désert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit Kamelen die Wüste durchqueren

cùng với những con lạc đà băng qua sa mạc

jmdn. in die Wüste schicken (ugs.)

sa thải ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in der Wüste predigen

nói chẳng ai nghe.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wüste /die; -, -n/

sa mạc;

mit Kamelen die Wüste durchqueren : cùng với những con lạc đà băng qua sa mạc jmdn. in die Wüste schicken (ugs.) : sa thải ai.

Wüste /die; -, -n/

vùng hoang vu; nơi vắng vẻ; nơi cằri cỗi không thể trồng trọt;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wüste /f =, -n/

bãi] hoang mạc, sa mạc; nơi váng vẻ; das Schiff der - con tàu của sa mạc (chỉ con lạc đà); ein Land zur - machen tàn phá đất nước; (nghĩa bóng) in der Wüste predigen nói chẳng ai nghe.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wüste /SCIENCE/

[DE] Wüste

[EN] desert

[FR] désert