Việt
sa mạc
hoang mạc
vùng hoang vu
nơi vắng vẻ
nơi cằri cỗi không thể trồng trọt
Anh
desert
Đức
Wüste
Pháp
désert
mit Kamelen die Wüste durchqueren
cùng với những con lạc đà băng qua sa mạc
jmdn. in die Wüste schicken (ugs.)
sa thải ai.
in der Wüste predigen
nói chẳng ai nghe.
Wüste /die; -, -n/
sa mạc;
mit Kamelen die Wüste durchqueren : cùng với những con lạc đà băng qua sa mạc jmdn. in die Wüste schicken (ugs.) : sa thải ai.
vùng hoang vu; nơi vắng vẻ; nơi cằri cỗi không thể trồng trọt;
Wüste /f =, -n/
bãi] hoang mạc, sa mạc; nơi váng vẻ; das Schiff der - con tàu của sa mạc (chỉ con lạc đà); ein Land zur - machen tàn phá đất nước; (nghĩa bóng) in der Wüste predigen nói chẳng ai nghe.
Wüste /SCIENCE/
[DE] Wüste
[EN] desert
[FR] désert