TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

desert

hoang mạc cát shrub ~ hoang mạc cây bụi stone ~ hoang mạc đá succulent spurge ~ hoang mạc có cây mọng nước trade-wind ~ hoang mạc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Sa mạc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nơi hoang vắng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sa mạc cát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

desert

desert

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

desert

Wüste

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

desert

désert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

desert

sa mạc cát

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

desert

Sa mạc, nơi hoang vắng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

desert /SCIENCE/

[DE] Wüste

[EN] desert

[FR] désert

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

desert

hoang mạc ~ pavement l ề hoang m ạ c ~ soil đất hoang m ạ c ~ varnish tan màu nâu s ắc nâu hoang mạc alpine stony ~ hoang mạc đá núi cao arctic herb mossy ~ hoang mạc cỏ rêu Bắc cực coastal ~ hoang mạc biển cold ~ hoang mạc lạnh ephemeral plant ~ hoang mạc cây chóng tàn gravel ~ hoang mạc cuội half shrub ~ hoang mạc nửa cây bụi harsh ~ hoang mạc khắc nghiệt ice ~ hoang mạc băng inland ~ hoang mạc nội lực near ~ bán hoang mạc rock(y) ~ hoang mạc đá salt ~ hoang mạc muối sandy ~ sa mạc, hoang mạc cát shrub ~ hoang mạc cây bụi stone ~ hoang mạc đá succulent spurge ~ hoang mạc có cây mọng nước trade-wind ~ hoang mạc (miền) [tín phong, gió mậu dịch]

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

desert

To abandon without regard to the welfare of the abandoned

desert

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

desert

desert

n. a dry area of land