desert
hoang mạc ~ pavement l ề hoang m ạ c ~ soil đất hoang m ạ c ~ varnish tan màu nâu s ắc nâu hoang mạc alpine stony ~ hoang mạc đá núi cao arctic herb mossy ~ hoang mạc cỏ rêu Bắc cực coastal ~ hoang mạc biển cold ~ hoang mạc lạnh ephemeral plant ~ hoang mạc cây chóng tàn gravel ~ hoang mạc cuội half shrub ~ hoang mạc nửa cây bụi harsh ~ hoang mạc khắc nghiệt ice ~ hoang mạc băng inland ~ hoang mạc nội lực near ~ bán hoang mạc rock(y) ~ hoang mạc đá salt ~ hoang mạc muối sandy ~ sa mạc, hoang mạc cát shrub ~ hoang mạc cây bụi stone ~ hoang mạc đá succulent spurge ~ hoang mạc có cây mọng nước trade-wind ~ hoang mạc (miền) [tín phong, gió mậu dịch]