Việt
nước thải kỹ nghệ
Anh
industrial wastewater
Sewage
industrial
Đức
Abwasser industrielles Abwasser
Abwasser
industrielles
Abgas- und Abluftreini- gung, Trink-, Industrie- u. Deponieabwasseraufbereitung, Abwasserreinigung in der Biotechnologie
Khử không khí thải và các khí thải, xử lý nước uống, nước thải kỹ nghệ, nước thải trong kỹ nghệ sinh học
Abwasser,industrielles
[EN] Sewage, industrial
[VI] Nước thải kỹ nghệ
[VI] nước thải kỹ nghệ
[EN] industrial wastewater