TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nặng mùi

nặng mùi

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bốc mùi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nặng mùi

off-flavour

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

 malodorous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nặng mùi

stinkig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Geruchintensive Substanzen werden hier ebenfalls weitgehend neutralisiert.

Phần lớn những chất nặng mùi cũng được trung hòa ở đây.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stinkig /(Adj.)/

(từ lóng, ý khinh thường) bốc mùi; nặng mùi; hôi; thối;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 malodorous

nặng mùi

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

off-flavour

nặng mùi

Mùi vị liên quan đến môi trường, như “mùi bùn”, “mùi mốc”, chúng có thể xâm nhập vào cá nuôi ao. Kết quả như vậy là do cá ăn tảo lam (Cyanobacteria) mà trong loài tảo này có chứa hợp chất glosmin.