TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nểi xung

điên tiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát khùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nểi xung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giận dữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

căm phẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phẫn nộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nểi xung

rabiat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufgebracht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rabiat /[ra'bia:t] (Adj.; -er, -este)/

điên tiết; phát khùng; nểi xung; giận dữ (wild);

aufgebracht /(Adj.)/

điên tiết; phát khùng; nểi xung; căm phẫn; phẫn nộ;