Việt
điên tiết
phát khùng
nểi xung
giận dữ
căm phẫn
phẫn nộ
Đức
rabiat
aufgebracht
rabiat /[ra'bia:t] (Adj.; -er, -este)/
điên tiết; phát khùng; nểi xung; giận dữ (wild);
aufgebracht /(Adj.)/
điên tiết; phát khùng; nểi xung; căm phẫn; phẫn nộ;