TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nối đến

đề cập đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nối đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nối đến

beruhren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Am Sekundärkreis sind an beiden Ausgängen jeweils eine Zündkerze angeschlossen (Bilder 3, 4).

Cuộn thứ cấp có hai đầu ra nối đến hai bugi (Hình 3, 4).

Die Verbindungsschläuche zum Gasmengenverteiler sollten möglichst kurz sein und die gleiche

Các ống nối đến bộ phân phối khí nên càng ngắn càng tốt và có cùng độ dài.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Anschlüsse zur Temperierung

Kết nối đến điều chỉnh nhiệt độ

Erst bei einer bestimmten Drehzahl wird die Verbindung zur Arbeitseinheit selbstständig hergestellt.

Chỉ khi đạt đến tốc độ quay nhất định thì sự kết nối đến hệ dẫn động (khối làm việc) mới tự động được tạo ra.

Das Drehmoment wird vom Getriebeblock über Gelenkwellen auf die Walzen übertragen.

cơ điện một chiều có thể điều chỉnh vô cấp.Momen quay được truyền động bởi lốc hộp sốqua các trục khớp nối đến các trục lăn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Thema berühren

nói đến một đề tài

dieser Punkt wurde im Gespräch nicht berührt

vấn đề ấy không được đề cập đến trong cuộc nói chuyện. xúc động, làm động lòng, làm mủi lòng, tạo ấn tượng (beeindrucken)

die Nachricht hat mich tief berührt

nguồn tin ấy khiến tôi vô cùng xúc động

sich peinlich berührt fühlen

cảm thấy rất khó xử

das berührt mich überhaupt nicht

điều đó không làm tôi quan tâm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beruhren /(sw. V.; hat)/

đề cập đến; nối đến (kurz erwähnen);

nói đến một đề tài : ein Thema berühren vấn đề ấy không được đề cập đến trong cuộc nói chuyện. xúc động, làm động lòng, làm mủi lòng, tạo ấn tượng (beeindrucken) : dieser Punkt wurde im Gespräch nicht berührt nguồn tin ấy khiến tôi vô cùng xúc động : die Nachricht hat mich tief berührt cảm thấy rất khó xử : sich peinlich berührt fühlen điều đó không làm tôi quan tâm. : das berührt mich überhaupt nicht