beruhren /(sw. V.; hat)/
đề cập đến;
nối đến (kurz erwähnen);
nói đến một đề tài : ein Thema berühren vấn đề ấy không được đề cập đến trong cuộc nói chuyện. xúc động, làm động lòng, làm mủi lòng, tạo ấn tượng (beeindrucken) : dieser Punkt wurde im Gespräch nicht berührt nguồn tin ấy khiến tôi vô cùng xúc động : die Nachricht hat mich tief berührt cảm thấy rất khó xử : sich peinlich berührt fühlen điều đó không làm tôi quan tâm. : das berührt mich überhaupt nicht