TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nỗ lực làm việc

làm việc nặng nhọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nỗ lực làm việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nỗ lực làm việc

abarbeiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

du \ hast dir die Finger abgearbeitet

anh đã làm việc rất tích cực, năng nổ

abgearbeitete Hände

bàn tay lao động, bàn tay làm việc nặng nhọc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abarbeiten /(sw. y.; hat)/

làm việc nặng nhọc; nỗ lực làm việc;

anh đã làm việc rất tích cực, năng nổ : du \ hast dir die Finger abgearbeitet bàn tay lao động, bàn tay làm việc nặng nhọc. : abgearbeitete Hände