TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nửa khuôn dưới

nửa khuôn dưới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hòm khuôn dưới

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

nửa khuôn dưới

 lower box

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lower box

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

drag

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nowel

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

nửa khuôn dưới

Unterkasten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Gesenke (Bild 2) bestehen meist aus zwei Hälften, dem Ober- und dem Untergesenk.

Khuôn (Hình 2) thường gồm hai nửa, nửa khuôn trên và nửa khuôn dưới.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

untere Werkzeughälfte

Nửa khuôn dưới

Obere Formhälfte taucht in die untere Formhälfte ein

Nửa khuôn trên dìm vào nửa khuôn dưới

Der Füllraum befi ndet sich in der unteren Werkzeughälfte, wobei sich die Form der Spritzkanäle nach der zur verarbeitenden Formmasse richtet (Bild 2).

Lòng khuôn để điền đầy nằm ở nửa khuôn dưới, trong đó hình dáng của các kênh phun phụ thuộc vào trạng thái của nguyên liệu được gia công (Hình 2).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nowel

hòm khuôn dưới, nửa khuôn dưới

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Unterkasten /m/CNSX/

[EN] lower box, drag

[VI] nửa khuôn dưới (đúc)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lower box

nửa khuôn dưới (đúc)