TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngón tay của găng tay.

ngón tay của găng tay.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ngón tay của găng tay

ngón tay của găng tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ngón tay của găng tay.

Fingerling

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ngón tay của găng tay

Fingermachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fingerling

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fingermachen /(ugs.)/

ngón tay của găng tay;

Fingerling /der; -s, -e/

ngón tay của găng tay;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fingerling /m -s, -e/

ngón tay của găng tay.