TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fingerling

trục tâm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chốt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trục lái

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngón tay của găng tay.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái bao ngón tay bị thương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngón tay của găng tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

fingerling

pintle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

finger cot

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

rudder pintle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fingerling

Fingerling

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ruderfingerling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ruderhaken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ruderzapfen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fingerling

aiguillot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fingerling,Ruderfingerling,Ruderhaken,Ruderzapfen /FISCHERIES/

[DE] Fingerling; Ruderfingerling; Ruderhaken; Ruderzapfen

[EN] pintle; rudder pintle

[FR] aiguillot

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fingerling /der; -s, -e/

cái bao ngón tay bị thương;

Fingerling /der; -s, -e/

ngón tay của găng tay;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fingerling /m -s, -e/

ngón tay của găng tay.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fingerling /m/VT_THUỶ/

[EN] pintle

[VI] trục tâm, chốt; trục lái

Từ điển Polymer Anh-Đức

finger cot

Fingerling (Schutzkappe)