Việt
thợ xép
thợ lắp
ngưòi nạp liệu
ngưòi đổ đầy
trải
giải.
Đức
Auflegerin
Auflegerin /f =, -nen/
1. thợ xép, thợ lắp; (in) thợ tiếp giấy; 2. ngưòi nạp liệu, ngưòi đổ đầy; 3. [sự] trải, giải.