TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người hay bông đùa

người thích dừa cợt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người hay bông đùa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người thích đùa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người hay pha trò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người thích đùa cợt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tay bông phèng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người hóm hỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
người hay bông đùa

chàng cú vọ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người thích đùa cợt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người hay bông đùa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người hay pha trò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người hay nghịch ngợm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người hay bông đùa

Spaßvogel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Witzbold

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spaßmacher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
người hay bông đùa

EuIenspiegel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spaßvogel /der/

người thích dừa cợt; người hay bông đùa;

Witzbold /[-bolt], der, -[e]s, -e (ugs.)/

người thích đùa; người hay bông đùa; người hay pha trò;

Spaßmacher /der/

người thích đùa cợt; người hay bông đùa; tay bông phèng; người hóm hỉnh;

EuIenspiegel /der/

chàng cú vọ (nhân vật hài hước trong các chuyện hài hước dân gian); người thích đùa cợt; người hay bông đùa; người hay pha trò; người hay nghịch ngợm (Schalksnarr);