Việt
người máy
robot
rô bô
Hệ toạ độ robot
máy có nhân tính
Anh
automaton
coordinate systems of robots
android
Đức
Roboter
Automat
Koordinatensysteme von Robotern
Android
Pháp
Mit Spritzrobotern werden die Bereiche der Karosserie lackiert, die durch den Farbnebel der Hochrotationsglocken nicht erreicht werden.
Người máy phun sơn được sử dụng để sơn những vùng thân vỏ xe mà chùm tia hạt sơn của chuông quay vận tốc cao không đạt tới được.
người máy,máy có nhân tính
[DE] Android
[VI] người máy, máy có nhân tính
[EN] android
[FR] Android
[VI] Hệ toạ độ robot, người máy
[EN] coordinate systems of robots
Roboter /[’roboter], der; -s, -/
(Technik) người máy; rô bô;
Roboter /m/M_TÍNH, Đ_KHIỂN, TTN_TẠO/
[EN] robot
[VI] robot, người máy
automaton, robot /cơ khí & công trình/
robot /cơ khí & công trình/
robot, người máy
robot /toán & tin/
Roboter m, Automat m người mất tích Vermißte m