Việt
Robot
người máy
động học
người mái’
cấu tạo
hệ tọa độ
rôbôt
Anh
robots
robot
kinematics
constructional design
coordinate system
Đức
Roboter
Kinematik
Aufbau
Koordinatensystem
Industrieroboter
Robot công nghiệp
Portalroboter
Robot dạng cổng
Roboterwickeln
Quấn bằng robot
Roboterarm
Cánh tay robot
286 Industrieroboter
286 Robot công nghiệp
Roboter,Aufbau
[EN] Robots, constructional design
[VI] Robot, cấu tạo (cấu trúc)
Roboter,Koordinatensystem
[EN] Robots, coordinate system
[VI] Robot, hệ tọa độ
Roboter /m/M_TÍNH, Đ_KHIỂN, TTN_TẠO/
[EN] robot
[VI] robot, người máy
robot, người mái’
robot /cơ khí & công trình/
robot, người máy
robot /toán & tin/
robot /điện/
[VI] robot
[EN] Robots
[EN] robots
[VI] Robot
Roboter,Kinematik
[EN] robots, kinematics
[VI] Robot, động học