TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người mù

người mù

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đui

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người mù

Blinde

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

von etw. reden, wie der Blinde von der Farbe

nói hoặc bình phẩm về một việc mình hoàn toàn không hiểu, không có kiến thức (như người mù nhận xét về màu sắc).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Blinde /der u. die; -n, -n/

người mù; người đui;

nói hoặc bình phẩm về một việc mình hoàn toàn không hiểu, không có kiến thức (như người mù nhận xét về màu sắc). : von etw. reden, wie der Blinde von der Farbe

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

người mù

người mù

Blinde m, f người mua Abnehmer(in) m(f), Käufer m; người mù vé dài hạn Abonnent ni người nào dó irgend jemand (adv), mancher (adv), jemand (adv) người nấu bếp Koch m người nghe Hörer(in) m(f); người mù hòa nhạc Zuhörer m, Konzertbesucher m người nghiện rượu Säufer m, Trunkenbold m