người mù
người mù
Blinde m, f người mua Abnehmer(in) m(f), Käufer m; người mù vé dài hạn Abonnent ni người nào dó irgend jemand (adv), mancher (adv), jemand (adv) người nấu bếp Koch m người nghe Hörer(in) m(f); người mù hòa nhạc Zuhörer m, Konzertbesucher m người nghiện rượu Säufer m, Trunkenbold m