Erwerber /der; -S, -/
người mua;
Käuferin /die; -, -nen/
người mua;
khách mua;
Kunde /[’kundo], der; -n, -n/
người mua;
khách hàng;
một khách quen : ein alter Kunde ờ đầy khách hàng là vừa. : hier ist der Kunde König
Reflektant /der; -en, -en (veraltend)/
người mua;
khách hàng;
Abnehmer /der, -s, -/
khách hàng;
người mua;
Verbraucher /der; -s, - (Wirtsch.)/
người mua;
người tiêu dùng;
người tiêu thụ (Käufer, Konsument);