Kundin /f =, -nen/
bà, cô, chị] khách hàng,
Klient /m -en, -en/
nguôi] khách hàng, bạn hàng.
Klientel /f =, -en/
khách hàng, bạn hàng.
Klientin /f =, -nen/
bà, cô, chị] khách hàng, bạn hàng.
Abnehmerkreis /m -es, -e/
khách hàng, bạn hàng; Abnehmer
Kundenkreis /m -es, -e/
khách hàng, bạn hàng; Kunden
geschäftsmäßigin /í =, -nen/
đói tác, bạn hàng, khách hàng; geschäftsmäßig
Kundenfang /m -(e)s/
sự câu khách, sự chiêu mộ khách, khách hàng; Kunden
Kunde II /m -n, -n/
1. ngưòi mua, khách hàng, khách; 2. ngưỏi, ké, gã; schlauer [gerissener, geriebener, durchtriebener] Kunde II anh chàng láu cá, ngưòi tháo vát [khéo léo, lanh lẹn[; con ngưòi lão mưu đa ké, nguôi đa mưu túc kế, người lõi đòi.