Việt
người dưng
người ngoài
người lạ
người nơi khác đến
người ngoài cuộc
người không thể cho nhập bọn
Đức
Fremdling
Außen
Die Kultivierung von Zellen pflanzlicher, tierischer oder menschlicher Herkunft in Zellkulturen außerhalb des Organismus in einem Nährmedium in Bioreaktoren ist dagegen wesentlich komplexer und stellt erhöhte Anforderungen hinsichtlich der Bioprozesstechnik.
Trái lại việc nuôi cấy tế bào thực vật, động vật hay tế bào người ngoài cơ thể với môi trường dinh dưỡng trong lò phản ứng sinh học phức tạp hơn nhiều và đòi hỏi rất cao về kỹ thuật sinh học.
Fremdling /der; -s, -e (veraltend, meist dichter.)/
người dưng; người ngoài; người lạ; người nơi khác đến;
Außen /sei.ter, der; -s, -/
người ngoài; người lạ; người ngoài cuộc; người không thể cho nhập bọn;