TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người ngoài

người dưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người lạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người nơi khác đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người ngoài cuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người không thể cho nhập bọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người ngoài

Fremdling

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Außen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Kultivierung von Zellen pflanzlicher, tierischer oder menschlicher Herkunft in Zellkulturen außerhalb des Organismus in einem Nährmedium in Bioreaktoren ist dagegen wesentlich komplexer und stellt erhöhte Anforderungen hinsichtlich der Bioprozesstechnik.

Trái lại việc nuôi cấy tế bào thực vật, động vật hay tế bào người ngoài cơ thể với môi trường dinh dưỡng trong lò phản ứng sinh học phức tạp hơn nhiều và đòi hỏi rất cao về kỹ thuật sinh học.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fremdling /der; -s, -e (veraltend, meist dichter.)/

người dưng; người ngoài; người lạ; người nơi khác đến;

Außen /sei.ter, der; -s, -/

người ngoài; người lạ; người ngoài cuộc; người không thể cho nhập bọn;