Việt
người ngoài cuộc
người ngoài
người lạ
người không thể cho nhập bọn
Đức
Außenstehende
Außen
Außenstehende /der u. die; -n, -n/
người ngoài cuộc (Einzelgänger);
Außen /sei.ter, der; -s, -/
người ngoài; người lạ; người ngoài cuộc; người không thể cho nhập bọn;