Việt
người đần độn
người ngu ngốc Hans wurs te rei
die
Đức
Hanswurst
-, -en -* Hanswurs- tiade.
Hanswurst /der; -[e]s, -e, scherzh. auch/
người đần độn; người ngu ngốc Hans wurs te rei; die;
: -, -en -* Hanswurs- tiade.