Việt
hề
lão hề
thằng hề
anh hề
người đần độn
người ngu ngốc Hans wurs te rei
die
Đức
Hanswurst
-, -en -* Hanswurs- tiade.
den Hanswurst machen
làm trò hề, uốn éo, õng ẹo.
Hanswurst /der; -[e]s, -e, scherzh. auch/
lão hề; thằng hề; anh hề (trong các vở nhạc kịch ở thế kỷ thứ 18);
người đần độn; người ngu ngốc Hans wurs te rei; die;
-, -en -* Hanswurs- tiade. :
Hanswurst /(Hanswurst) m -es, -e u (đùa) -Würste/
(Hanswurst) ngưòi, lão, thằng, anh] hề; den Hanswurst machen làm trò hề, uốn éo, õng ẹo.