TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hanswurst

hề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lão hề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thằng hề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anh hề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đần độn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người ngu ngốc Hans wurs te rei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hanswurst

Hanswurst

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-, -en -* Hanswurs- tiade.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

den Hanswurst machen

làm trò hề, uốn éo, õng ẹo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hanswurst /der; -[e]s, -e, scherzh. auch/

lão hề; thằng hề; anh hề (trong các vở nhạc kịch ở thế kỷ thứ 18);

Hanswurst /der; -[e]s, -e, scherzh. auch/

người đần độn; người ngu ngốc Hans wurs te rei; die;

-, -en -* Hanswurs- tiade. :

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hanswurst /(Hanswurst) m -es, -e u (đùa) -Würste/

(Hanswurst) ngưòi, lão, thằng, anh] hề; den Hanswurst machen làm trò hề, uốn éo, õng ẹo.