TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người rời khỏi một lĩnh vực hay một công việc

người ra đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người rời khỏi một lĩnh vực hay một công việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người rời khỏi một lĩnh vực hay một công việc

Ab

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

an unserer Schule haben wir 5 Abgänge

ở trường chúng tôi có 5 học sinh bỗ học.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ab /gang, der; -[e]s, Abgänge/

người ra đi; người rời khỏi một lĩnh vực hay một công việc;

ở trường chúng tôi có 5 học sinh bỗ học. : an unserer Schule haben wir 5 Abgänge