Việt
người ra đi
người rời khỏi một lĩnh vực hay một công việc
Đức
Ab
an unserer Schule haben wir 5 Abgänge
ở trường chúng tôi có 5 học sinh bỗ học.
Ab /gang, der; -[e]s, Abgänge/
người ra đi; người rời khỏi một lĩnh vực hay một công việc;
ở trường chúng tôi có 5 học sinh bỗ học. : an unserer Schule haben wir 5 Abgänge