Việt
người tổ chúc
người chủ trì
ngưòi điều khiển
người thợ điều chỉnh
ngưòi thợ hiệu chính.
Đức
Einrichterin
Einrichterin /f =, -nen/
1. người tổ chúc, người chủ trì, ngưòi điều khiển; 2. (dệt) người thợ điều chỉnh, ngưòi thợ hiệu chính.