TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người thợ điều chỉnh

người thợ điều chỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người thợ hiệu chỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người tổ chúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người chủ trì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi điều khiển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi thợ hiệu chính.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

người thợ điều chỉnh

Einrichter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einrichterin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einrichterin /f =, -nen/

1. người tổ chúc, người chủ trì, ngưòi điều khiển; 2. (dệt) người thợ điều chỉnh, ngưòi thợ hiệu chính.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einrichter /do-, -s, -/

người thợ điều chỉnh; người thợ hiệu chỉnh;