Việt
hủy bỏ
ngưng lưu hành
thu hồi 1
Đức
demonetlsieren
einziehen
demonetlsieren /(sw. V.; hat) (Bankw.)/
(tiền đồng, tiền xu) hủy bỏ; ngưng lưu hành;
einziehen /(unr. V.)/
(hat) ngưng lưu hành; thu hồi (giấy bạc ) 1;